ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nhân văn" 1件

ベトナム語 nhân văn
button1
日本語 人文
例文 tìm hiểu về nhân văn học
人文学部に関する研究する
マイ単語

類語検索結果 "nhân văn" 1件

ベトナム語 trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia
button1
日本語 国家社会人文科学センター
マイ単語

フレーズ検索結果 "nhân văn" 1件

tìm hiểu về nhân văn học
人文学部に関する研究する
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |